Phẫu thuật cứng khớp là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Phẫu thuật cứng khớp là thủ thuật ngoại khoa nhằm hợp nhất hai hoặc nhiều đầu xương tại khớp, loại bỏ hoàn toàn chuyển động để giảm đau và tăng ổn định. Kỹ thuật này được áp dụng khi khớp bị tổn thương nặng không thể phục hồi, không đáp ứng điều trị bảo tồn hoặc thay khớp nhân tạo không khả thi.
Định nghĩa và mục đích của phẫu thuật cứng khớp
Phẫu thuật cứng khớp (arthrodesis) là một thủ thuật ngoại khoa nhằm loại bỏ hoàn toàn chuyển động của một khớp bằng cách làm hai hoặc nhiều đầu xương dính lại với nhau thông qua ghép xương và cố định. Việc hợp nhất này được thực hiện để ổn định khớp, giảm đau kéo dài và cải thiện chức năng chịu lực khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
Thủ thuật này không nhằm phục hồi chuyển động khớp như thay khớp nhân tạo mà thay vào đó là triệt tiêu vận động khớp để tránh đau do ma sát bất thường, viêm mạn tính hoặc tổn thương khớp không thể phục hồi. Sau khi hợp nhất, khớp trở thành một cấu trúc xương liên tục, có thể chịu tải trọng cơ học tốt và hạn chế các biến chứng do mất ổn định.
Phẫu thuật cứng khớp được sử dụng phổ biến trong các tình huống tổn thương khớp nặng, đặc biệt khi bệnh nhân có hoạt động thể chất cao, chống chỉ định thay khớp, hoặc ở các khớp không thích hợp với cấy ghép nhân tạo. Trong nhiều trường hợp, nó là biện pháp duy nhất giúp cải thiện chất lượng sống của người bệnh.
Chỉ định lâm sàng
Phẫu thuật cứng khớp thường được chỉ định trong các trường hợp tổn thương khớp nghiêm trọng, kéo dài hoặc không đáp ứng với điều trị nội khoa, vật lý trị liệu hoặc can thiệp bảo tồn. Đặc biệt, những khớp chịu tải trọng lớn hoặc có chuyển động không cần thiết trong sinh hoạt hằng ngày là đối tượng thích hợp để áp dụng kỹ thuật này.
Các bệnh lý chính được xem xét cứng khớp bao gồm:
- Viêm khớp dạng thấp hoặc thoái hóa khớp giai đoạn cuối không đáp ứng điều trị
- Viêm khớp nhiễm khuẩn dẫn đến phá hủy khớp không thể phục hồi
- Mất vững khớp sau chấn thương nặng (gãy xương, tổn thương dây chằng)
- Hỏng khớp sau phẫu thuật thay khớp nhân tạo thất bại
- U xương hoặc lao khớp phá hủy cấu trúc khớp
Các khớp phổ biến thường được chỉ định cứng bao gồm: khớp cổ tay, khớp cổ chân, các khớp ngón tay, khớp háng (trong trường hợp đặc biệt) và đốt sống. Mỗi vị trí khớp có đặc điểm sinh cơ học và yêu cầu kỹ thuật riêng, ảnh hưởng đến tiên lượng và khả năng phục hồi chức năng của người bệnh.
Kỹ thuật thực hiện
Có nhiều kỹ thuật thực hiện phẫu thuật cứng khớp, nhưng tất cả đều chung một nguyên lý: loại bỏ sụn khớp, đưa hai đầu xương tiếp xúc trực tiếp và cố định bằng vật liệu hỗ trợ để cho phép hình thành cầu xương tự nhiên (liền xương). Quá trình này thường kéo dài vài tuần đến vài tháng, tùy vào vị trí, chất lượng xương và mức độ cố định.
Hai phương pháp chính là:
- Phẫu thuật mở: Là phương pháp truyền thống, cho phép tiếp cận toàn diện khớp, cắt bỏ sụn và sử dụng vít, nẹp hoặc đinh nội tủy để cố định. Đây là lựa chọn tối ưu cho khớp lớn hoặc khớp tổn thương phức tạp.
- Phẫu thuật nội soi: Xâm lấn tối thiểu, dùng cho khớp nhỏ như cổ tay, cổ chân, khớp ngón. Ưu điểm là ít mất máu, ít đau sau mổ, thời gian hồi phục ngắn hơn nhưng kỹ thuật khó và đòi hỏi thiết bị chuyên dụng.
Vật liệu cố định bao gồm:
- Đinh nội tủy, nẹp vít bằng titanium hoặc thép không gỉ
- Ghép xương tự thân từ mào chậu hoặc xương đùi
- Ghép xương đồng loại (allograft) từ ngân hàng mô
- Chất kết dính sinh học, vật liệu tổng hợp hoặc hỗ trợ tế bào gốc (trong một số kỹ thuật hiện đại)
Thời gian để hình thành khối xương hợp nhất (bone union) thường kéo dài từ 8 đến 12 tuần, có thể lên đến 6 tháng ở người cao tuổi hoặc có bệnh lý xương chuyển hóa. Trong thời gian này, người bệnh cần bất động khớp bằng nẹp, bột hoặc dụng cụ hỗ trợ và tuân thủ quy trình phục hồi chức năng nghiêm ngặt.
So sánh với thay khớp
Phẫu thuật cứng khớp và thay khớp nhân tạo là hai hướng điều trị triệt để cho các bệnh lý khớp giai đoạn cuối. Tuy nhiên, mỗi phương pháp có mục tiêu, ưu điểm và hạn chế riêng, cần lựa chọn phù hợp với từng bệnh cảnh và nhu cầu hoạt động của người bệnh.
Bảng so sánh dưới đây minh họa các khác biệt cơ bản:
Tiêu chí | Phẫu thuật cứng khớp | Thay khớp nhân tạo |
---|---|---|
Chuyển động khớp | Loại bỏ hoàn toàn | Phục hồi chuyển động |
Tuổi thọ can thiệp | Thường vĩnh viễn | 10–20 năm (tùy vật liệu) |
Độ ổn định khi chịu lực | Cao, phù hợp với hoạt động nặng | Trung bình, dễ lỏng khớp |
Biến chứng dài hạn | Mất linh hoạt, lệch trục | Mòn vật liệu, trật khớp |
Đối tượng ưu tiên | Người trẻ, hoạt động nhiều, khớp nhỏ | Người lớn tuổi, cần duy trì vận động |
Cứng khớp phù hợp với các tình huống khớp không thể cứu vãn về mặt cấu trúc, hoặc khi người bệnh có yêu cầu chịu tải cao mà thay khớp không đảm bảo độ bền. Ngược lại, thay khớp được ưu tiên khi chức năng chuyển động khớp là quan trọng để đảm bảo độc lập sinh hoạt và chất lượng sống.
Phục hồi chức năng và theo dõi hậu phẫu
Phục hồi chức năng sau phẫu thuật cứng khớp đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo liền xương thành công, khôi phục chức năng sinh hoạt và ngăn ngừa các biến chứng thứ phát. Quá trình này được chia làm nhiều giai đoạn tùy thuộc vào vị trí khớp, mức độ cố định, và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh.
Giai đoạn đầu (2–6 tuần sau mổ) tập trung vào bất động khớp bằng nẹp, bó bột hoặc thiết bị hỗ trợ như khung chỉnh hình để đảm bảo xương không di lệch. Người bệnh thường được yêu cầu giảm tải hoàn toàn hoặc một phần lên khớp cứng bằng nạng, xe lăn, hoặc khung tập đi.
Sau khi có bằng chứng hình ảnh về sự hình thành mô xương (thường qua X-quang hoặc CT scan), quá trình phục hồi chức năng chuyển sang giai đoạn tăng cường. Lúc này, bệnh nhân được hướng dẫn thực hiện các bài tập tăng sức cơ quanh khớp, cải thiện tầm vận động của khớp lân cận và rèn luyện lại kỹ năng đi đứng, mang vác, hoặc cử động chính xác.
- Tập vận động thụ động khớp kế cận để tránh co rút
- Tăng cường cơ vùng gốc chi để bù trừ mất vận động
- Huấn luyện thăng bằng và phối hợp vận động
- Tập thích nghi với dụng cụ chỉnh hình (nếu cần)
Theo dõi hậu phẫu định kỳ có thể kéo dài đến 12 tháng, bao gồm: chụp X-quang kiểm tra tiến trình liền xương, xét nghiệm viêm (CRP, ESR) nếu nghi ngờ nhiễm trùng, và đánh giá chức năng khớp thông qua thang điểm như AOFAS hoặc DASH. Việc tuân thủ tái khám đóng vai trò quyết định đối với tỷ lệ thành công phẫu thuật.
Biến chứng và rủi ro
Phẫu thuật cứng khớp, dù được thực hiện đúng kỹ thuật và theo dõi chặt chẽ, vẫn có nguy cơ phát sinh biến chứng. Một trong những biến chứng phổ biến nhất là không liền khớp (nonunion), xảy ra khi không hình thành cầu xương giữa các bề mặt khớp, khiến cấu trúc mất ổn định và gây đau kéo dài.
Lý do dẫn đến không liền khớp có thể là do yếu tố sinh học (loãng xương, hút thuốc lá, tiểu đường), yếu tố cơ học (cố định không đủ chắc), hoặc kỹ thuật không chuẩn (tiếp xúc xương kém, nhiễm trùng). Biến chứng này thường đòi hỏi phẫu thuật lại, bổ sung ghép xương hoặc thay đổi phương pháp cố định.
Các biến chứng khác bao gồm:
- Liền xương sai tư thế, gây biến dạng chi hoặc mất chức năng
- Giảm chức năng khớp kế cận do tăng tải bù trừ (ví dụ: khớp gối sau cứng khớp cổ chân)
- Nhiễm trùng sâu, đặc biệt ở bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu hoặc có vết mổ lớn
- Đau mạn tính tại vị trí phẫu thuật, dây thần kinh hoặc cơ xung quanh
Tỷ lệ biến chứng dao động từ 5–20% tùy vị trí khớp, kỹ năng phẫu thuật viên và mức độ tuân thủ hậu phẫu của bệnh nhân. Các nghiên cứu cho thấy việc sử dụng vật liệu sinh học tiên tiến và kỹ thuật nội soi có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ này.
Ứng dụng trong phẫu thuật cột sống
Phẫu thuật cứng khớp trong cột sống được gọi là spinal fusion – một thủ thuật nhằm kết hợp hai hoặc nhiều đốt sống lại với nhau để triệt tiêu chuyển động bất thường và giảm đau mạn tính. Đây là một trong những thủ thuật chỉnh hình thần kinh phổ biến nhất, đặc biệt trong điều trị:
- Thoát vị đĩa đệm không đáp ứng điều trị
- Trượt đốt sống (spondylolisthesis)
- Biến dạng cột sống như vẹo hoặc gù
- Chấn thương cột sống gây mất vững cấu trúc
Kỹ thuật phẫu thuật bao gồm loại bỏ đĩa đệm hoặc khối thoát vị, ghép xương vào khoảng trống giữa các thân đốt sống và cố định bằng nẹp vít. Các dạng ghép có thể là:
- Ghép xương tự thân từ mào chậu
- Ghép xương nhân tạo hoặc vật liệu tổng hợp
- Hợp chất tăng trưởng xương như BMP (Bone Morphogenetic Protein)
Thời gian phục hồi sau spinal fusion thường từ 3–6 tháng, và có thể kéo dài hơn nếu có kết hợp can thiệp thần kinh. Thông tin chuyên sâu có thể được tham khảo tại North American Spine Society và AANS.
Các tiến bộ kỹ thuật và xu hướng hiện đại
Sự phát triển của công nghệ y tế đã giúp cải tiến đáng kể hiệu quả và độ an toàn của phẫu thuật cứng khớp. Các tiến bộ bao gồm:
- Kỹ thuật xâm lấn tối thiểu (MIS – Minimally Invasive Surgery)
- Điều hướng bằng hình ảnh (image-guided surgery)
- Hệ thống hỗ trợ phẫu thuật bằng robot
- Ứng dụng tế bào gốc và vật liệu sinh học trong ghép xương
Những cải tiến này giúp rút ngắn thời gian mổ, giảm mất máu, tăng độ chính xác khi định vị và cố định xương, đồng thời giảm tỷ lệ nhiễm trùng và đau sau mổ. Ngoài ra, mô hình hóa 3D tiền phẫu cho phép lập kế hoạch cá nhân hóa, dự báo kết quả phục hồi và tạo ra thiết kế implant phù hợp với từng người bệnh.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng trong phân tích ảnh học, theo dõi hậu phẫu và dự báo nguy cơ biến chứng, mở ra hướng đi mới trong quản lý phẫu thuật chỉnh hình chính xác và tự động hóa.
Phân tích chi phí – lợi ích
Phẫu thuật cứng khớp, dù đắt hơn so với điều trị nội khoa ban đầu, nhưng lại mang lại lợi ích lâu dài về giảm đau mạn tính, giảm chi phí thuốc men, tái khám và hồi phục chức năng. Đặc biệt, trong các trường hợp hỏng khớp sau thay khớp thất bại, cứng khớp là phương án phục hồi chi phí-hiệu quả cao.
Các phân tích kinh tế y tế cho thấy rằng ở những bệnh nhân trẻ, hoạt động nhiều, hoặc có bệnh lý đặc biệt không phù hợp thay khớp, chi phí của cứng khớp trong 5–10 năm sau mổ thấp hơn so với thay khớp lặp lại nhiều lần. Đồng thời, tỷ lệ tái can thiệp thấp hơn và chi phí gián tiếp như mất thu nhập, nghỉ việc cũng được giảm thiểu.
Để tối ưu chi phí, nhiều hệ thống bảo hiểm và y tế công cộng đang tích hợp các chỉ số đánh giá hiệu quả điều trị theo thời gian sống điều chỉnh chất lượng (QALY) và mô hình ra quyết định (Markov Model) trong phân tích chi phí – hiệu quả của các lựa chọn phẫu thuật chỉnh hình.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật cứng khớp:
- 1